Theo PGS.TS Bùi Hoài Sơn, trong kỷ nguyên mới mà Việt Nam đang bước vào, văn hóa có thể góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, khẳng định bản sắc dân tộc trên trường quốc tế.
Chia sẻ với Tri thức – ZNews, Đại biểu Quốc hội, Ủy viên thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục của Quốc hội, PGS.TS Bùi Hoài Sơn nhận định trong kỷ nguyên mới, văn hóa sẽ là sức mạnh mềm thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, đồng thời là cầu nối đưa Việt Nam ra thế giới, khẳng định vị trí và bản sắc của dân tộc trên trường quốc tế.
– Bước vào kỷ nguyên mới, vai trò của văn hóa – nghệ thuật sẽ khác biệt ra sao với những giai đoạn, thời kỳ trước đây?
– So với những giai đoạn trước đây, vai trò của văn hóa – nghệ thuật trong kỷ nguyên mới không chỉ giới hạn ở việc bảo tồn, duy trì bản sắc dân tộc mà còn mở rộng sang những lĩnh vực quan trọng khác như kinh tế sáng tạo, giao lưu quốc tế và xây dựng hình ảnh quốc gia. Trong quá khứ, đặc biệt là trong các giai đoạn chiến tranh vô vàn khó khăn, văn hóa – nghệ thuật đã làm tốt vai trò của mình trong việc nuôi dưỡng tinh thần dân tộc, tạo ra sức mạnh đoàn kết. Tuy nhiên, ở kỷ nguyên hiện tại, khi Việt Nam bước vào quá trình hội nhập và phát triển nhanh chóng, văn hóa – nghệ thuật đã và đang trở thành một phần của “sức mạnh mềm” quốc gia, đóng vai trò khẳng định vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
Ở kỷ nguyên mới, khi Việt Nam bước vào quá trình hội nhập và phát triển nhanh chóng, văn hóa – nghệ thuật đã và đang trở thành một phần của “sức mạnh mềm” quốc gia. PGS.TS Bùi Hoài Sơn Trong các giai đoạn trước đây, văn hóa thường được coi là lĩnh vực phi lợi nhuận, chủ yếu dựa vào sự bảo trợ của nhà nước. Tuy nhiên, trong thời đại mới, văn hóa – nghệ thuật không chỉ là di sản tinh thần mà còn là nguồn lực kinh tế quan trọng.
Ngành công nghiệp văn hóa đang phát triển mạnh mẽ với sự đóng góp từ các lĩnh vực như điện ảnh, âm nhạc, thời trang, truyền thông và quảng cáo. Những sản phẩm nghệ thuật không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn có giá trị kinh tế rõ rệt. Các tác phẩm âm nhạc hay điện ảnh có thể mang lại doanh thu lớn, tạo ra việc làm và thúc đẩy du lịch. Hơn nữa, các ngành sáng tạo này còn tạo điều kiện cho các nghệ sĩ, doanh nhân trẻ có cơ hội thể hiện tài năng và mang đến những sản phẩm sáng tạo đặc sắc, không chỉ phục vụ cho thị trường nội địa mà còn hướng đến thị trường quốc tế.
Một vai trò khác không thể bỏ qua của văn hóa – nghệ thuật trong kỷ nguyên mới là tạo ra môi trường phát triển bền vững. Văn hóa là chất keo kết nối con người với con người, tạo ra sự đoàn kết và đồng thuận xã hội, giúp xã hội ổn định và phát triển.
Các giá trị văn hóa, từ truyền thống đến hiện đại, chính là những nguyên tắc và chuẩn mực định hướng cho sự phát triển của đất nước, giúp hình thành một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh. Đầu tư, phát triển và định hướng đúng đắn cho văn hóa – nghệ thuật sẽ là yếu tố quyết định đến sự phát triển bền vững của Việt Nam trong những thập kỷ tới.
Phát triển văn hóa cần sự chung tay của nhà nước và tư nhân
– Để tạo điều kiện cho văn hóa-nghệ thuật phát triển, theo ông cần những yếu tố nào?
– Tôi cho rằng, để tạo điều kiện cho văn hóa – nghệ thuật phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới, nhà nước, xã hội và khối tư nhân cần có một cách tiếp cận toàn diện và đồng bộ.
Theo đó, Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến văn hóa – nghệ thuật, từ bản quyền, sở hữu trí tuệ đến các chính sách ưu đãi, đầu tư cho các nghệ sĩ, tổ chức văn hóa. Một khung chính sách thông thoáng, rõ ràng và bảo vệ quyền lợi cho các cá nhân và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này là điều kiện tiên quyết, gồm các chính sách hỗ trợ tài chính, thuế ưu đãi cho các doanh nghiệp văn hóa, cũng như các quỹ hỗ trợ sáng tạo nghệ thuật.
Mặc dù văn hóa – nghệ thuật ngày càng trở thành lĩnh vực mà khu vực tư nhân có thể tham gia, nhưng vai trò của nhà nước trong việc đầu tư công vẫn không thể thay thế. Nhà nước cần tập trung nguồn lực vào việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống, xây dựng cơ sở hạ tầng văn hóa (bảo tàng, thư viện, nhà hát) cũng như hỗ trợ các chương trình giáo dục nghệ thuật trong trường học. Đầu tư vào các dự án văn hóa lớn cũng góp phần nâng cao đời sống văn hóa của cộng đồng và thúc đẩy sự sáng tạo. Nhà nước cũng cần đẩy mạnh các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế, từ việc tổ chức các sự kiện văn hóa lớn, đưa nghệ sĩ ra thế giới cho đến việc tham gia các diễn đàn, liên hoan nghệ thuật quốc tế. Điều này không chỉ giúp Việt Nam quảng bá hình ảnh văn hóa của mình mà còn mở ra cơ hội học hỏi, giao lưu và hợp tác với các nghệ sĩ, tổ chức văn hóa từ các quốc gia khác.
Nhà nước cũng nên tạo điều kiện để các tác phẩm nghệ thuật Việt Nam có thể dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế. Tuy nhiên, văn hóa – nghệ thuật không chỉ là sân chơi của các nghệ sĩ chuyên nghiệp mà còn cần sự tham gia của mọi tầng lớp xã hội. Cần thúc đẩy việc phát triển các phong trào văn hóa cộng đồng, tạo ra nhiều sân chơi để người dân thể hiện tài năng và sự sáng tạo. Các hoạt động như hội diễn, cuộc thi nghệ thuật, triển lãm cộng đồng giúp nâng cao tinh thần văn hóa, kết nối con người và làm giàu thêm đời sống tinh thần. Vai trò của giáo dục cũng không thể thiếu trong việc xây dựng nền tảng văn hóa bền vững. Cần đưa nghệ thuật và văn hóa vào chương trình giáo dục từ sớm để học sinh, sinh viên hiểu được giá trị của văn hóa dân tộc cũng như có cơ hội tiếp cận và phát triển năng lực sáng tạo nghệ thuật.
Ngoài ra, các trường nghệ thuật cần được đầu tư để có thể đào tạo những nghệ sĩ tài năng, có trình độ cao,
đồng thời tạo điều kiện cho họ sáng tạo và phát triển. Một nền văn hóa phát triển bền vững cần một cộng đồng tiêu thụ văn hóa – nghệ thuật lành mạnh và có trách nhiệm. Xã hội cần phải giáo dục, tuyên truyền để người dân có thói quen thưởng thức, tôn trọng và đầu tư cho nghệ thuật, không chỉ thúc đẩy nghệ sĩ sáng tạo mà còn tạo động lực cho sự phát triển của ngành công nghiệp văn hóa. Khối tư nhân có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghiệp văn hóa thông qua việc đầu tư vào các dự án điện ảnh, âm nhạc, truyền thông, thời trang, thiết kế và nghệ thuật số.
Các công ty, tập đoàn lớn có thể đầu tư vào các lĩnh vực này dưới hình thức đối tác công – tư (PPP – public private partnership) hoặc tài trợ các dự án sáng tạo. Sự tham gia của khu vực tư nhân không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn giúp cho các dự án văn hóa – nghệ thuật tiếp cận với công nghệ hiện đại, từ đó thúc đẩy hiệu quả sản xuất và tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Ngoài việc đầu tư lớn từ các tập đoàn, khối tư nhân cần tạo điều kiện cho các cá nhân khởi nghiệp trong lĩnh vực văn hóa – nghệ thuật. Các quỹ đầu tư mạo hiểm hoặc các chương trình ươm mầm sáng tạo có thể hỗ trợ các dự án nhỏ, những ý tưởng nghệ thuật mới mẻ, đột phá. Các hình thức khởi nghiệp này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần làm giàu cho đời sống văn hóa của đất nước. Các doanh nghiệp tư nhân có thể góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam thông qua việc hợp tác với các nghệ sĩ, tạo ra những sản phẩm có yếu tố văn hóa – nghệ thuật Việt Nam. Ví dụ, các thương hiệu thời trang, thiết kế, hoặc sản phẩm tiêu dùng có thể tích hợp những giá trị văn hóa độc đáo của Việt Nam để tạo nên bản sắc riêng biệt, đồng thời góp phần giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới.
Học tập từ chính sách khuyến khích văn hóa của Hàn, Nhật, Singapore
– Theo ông, chúng ta có thể học hỏi, áp dụng những chính sách khuyến khích sáng tạo, quảng bá văn hóa-nghệ thuật nào trên thế giới?
– Việt Nam có thể học hỏi nhiều chính sách khuyến khích sáng tạo và quảng bá văn hóa – nghệ thuật từ các quốc gia Đông Á và Đông Nam Á đã có những bước tiến đáng kể trong việc thúc đẩy nền công nghiệp văn hóa, bảo tồn di sản và khuyến khích sự sáng tạo nghệ thuật.
Hàn Quốc là một ví dụ điển hình cho thành công trong phát triển công nghiệp văn hóa. Hàn Quốc vừa qua đã có giải Nobel Văn học, trước đó đã có giải Oscar cho điện ảnh. Để làm được điều đó chính phủ Hàn Quốc đã thực hiện nhiều chính sách mạnh mẽ để thúc đẩy sự phát triển của văn hóa – nghệ thuật, từ điện ảnh, âm nhạc, đến thời trang và ẩm thực.
Thành công của K-pop, phim truyền hình và điện ảnh Hàn Quốc trên toàn cầu là kết quả của việc đầu tư không chỉ từ nhà nước mà còn từ khu vực tư nhân và các tập đoàn lớn. Những chương trình hỗ trợ nghệ sĩ và công ty sáng tạo đã đưa văn hóa Hàn Quốc trở thành một hiện tượng toàn cầu. Hàn Quốc cung cấp các khoản trợ cấp và ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sáng tạo văn hóa, nhằm khuyến khích các cá nhân và tổ chức tư nhân tham gia vào quá trình sáng tạo. Cơ quan Sáng tạo Nội dung Hàn Quốc (KOCCA) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tài trợ cho các dự án liên quan đến phim ảnh, âm nhạc, hoạt hình và trò chơi điện tử.
Chính phủ Hàn Quốc đưa văn hóa và nghệ thuật vào chương trình giáo dục từ rất sớm, tạo điều kiện cho sự phát triển của tài năng sáng tạo trong tương lai. Các trường học và trường đại học chuyên về nghệ thuật và công nghệ sáng tạo được hỗ trợ tài chính từ chính phủ, giúp nuôi dưỡng một thế hệ nghệ sĩ trẻ có đủ trình độ và sự tự tin để bước vào thị trường quốc tế. Còn Nhật Bản cũng có những chính sách khuyến khích phát triển văn hóa – nghệ thuật rất độc đáo, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo tồn di sản và phát triển các ngành công nghiệp sáng tạo. Nhật Bản đã thành công trong việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống như trà đạo, nghệ thuật ikebana (cắm hoa) và các lễ hội truyền thống thông qua việc hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho các nghệ nhân.
Chính phủ Nhật Bản đã thiết lập các chương trình bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa độc đáo của đất nước, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng trong việc bảo tồn văn hóa. Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với các giá trị truyền thống, mà còn là một trong những nước đi đầu trong lĩnh vực văn hóa đại chúng (pop culture), đặc biệt là anime, manga và game. Chính phủ Nhật Bản đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ để giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực sáng tạo, từ việc cấp vốn cho các dự án nhỏ đến các chương trình xúc tiến thương mại quốc tế để quảng bá sản phẩm văn hóa của Nhật Bản ra thế giới. Nhật Bản đã đầu tư vào các sự kiện văn hóa quốc tế để quảng bá hình ảnh của mình ra thế giới. Chính phủ cũng tài trợ cho các hoạt động nghệ thuật và triển lãm tại các nước khác, tạo cơ hội để giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật Nhật Bản ra toàn cầu, đồng thời thúc đẩy giao lưu văn hóa. Trong khi đó, Singapore là một ví dụ xuất sắc về việc phát triển một nền văn hóa – nghệ thuật hiện đại, phù hợp với mục tiêu toàn cầu hóa và sự phát triển kinh tế xã hội của quốc gia.
Chính phủ Singapore đã đặt văn hóa là một phần cốt lõi trong chiến lược phát triển quốc gia, với mục tiêu biến Singapore trở thành một “Thành phố văn hóa toàn cầu”. Các chương trình như “Renaissance City Plan” đã được triển khai để thúc đẩy phát triển văn hóa – nghệ thuật, bao gồm việc đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng văn hóa như nhà hát, bảo tàng và thư viện, đồng thời tạo điều kiện cho các nghệ sĩ quốc tế và trong nước phát triển sự nghiệp. Singapore đã thành lập Quỹ Phát triển Nghệ thuật (National Arts Council) để hỗ trợ tài chính cho các dự án sáng tạo và nghệ thuật. Quỹ này cung cấp các khoản tài trợ để thúc đẩy sự phát triển của nghệ sĩ và các tổ chức văn hóa trong các lĩnh vực như âm nhạc, văn học, phim ảnh và nghệ thuật thị giác.
Singapore khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân trong các dự án văn hóa, thông qua các chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ hợp tác công – tư. Các tập đoàn lớn và doanh nghiệp nhỏ đều được khuyến khích tham gia đầu tư vào các sự kiện nghệ thuật và văn hóa, góp phần xây dựng thương hiệu văn hóa của quốc gia. Tôi nghĩ Việt Nam có thể học hỏi từ những quốc gia này bài học về đầu tư, bảo tồn và khuyến khích sáng tạo, quảng bá văn hóa quốc tế để xây dựng một nền văn hóa vừa đậm đà bản sắc dân tộc, vừa hội nhập quốc tế, tạo nên động lực cho sự phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới.
Nguồn: znews.vn